Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

đà đao

Academic
Friendly

Từ "đà đao" trong tiếng Việt nguồn gốc từ việc sử dụng một chiến thuật trong chiến tranh. Theo định nghĩa, "đà đao" nghĩa là một kiểu chiến thuật người lính giả thua, chạy trốn để dụ kẻ thù đuổi theo, rồi bất ngờ quay lại tấn công bằng dao, tức là chém lại. Đây một chiến thuật lừa gạt, nhằm tạo ra sự bất ngờ cho đối phương.

Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "Trong trận đánh hôm qua, quân đội đã sử dụng đà đao để khiến kẻ thù mất cảnh giác."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chiến thuật đà đao không chỉ tác dụng trong chiến tranh còn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày khi cần phải lừa gạt đối thủ."
Biến thể từ đồng nghĩa liên quan:
  • Biến thể: "đà" có nghĩagiả vờ, còn "đao" có nghĩadao. Khi kết hợp lại, "đà đao" chỉ một chiêu thức lừa gạt.
  • Từ gần giống: "lừa gạt" (lừa dối người khác để họ tin vào điều không thật) hay "dụ dỗ" (khiến ai đó mắc bẫy).
  • Từ đồng nghĩa: "chiến thuật" (cách thức thực hiện một kế hoạch trong một tình huống cụ thể).
Các nghĩa khác nhau:
  • "Đà đao" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một chiến thuật, nhưng trong một số trường hợp, cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác để chỉ sự lừa gạt hay đánh lừa người khác.
Chú ý:

Khi sử dụng "đà đao", bạn cần lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lừa dối đánh lừa người khác. Do đó, không nên sử dụng từ này trong những tình huống vui vẻ hay thân thiện.

Kết luận:

"Đà đao" một từ ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa quân sự Việt Nam, thể hiện sự khéo léo thông minh trong việc chiến đấu ứng phó với tình huống.

  1. Khi đánh giặc, giả thua chạy để người ta đuổi theo, rồi thình lình quăng dao lại chém, gọi là "đà dao". "Đà đao" đây một chước lừa

Comments and discussion on the word "đà đao"